heavenly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.vən.li/
Hoa Kỳ | [ˈhɛ.vən.li] |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửaheavenly /ˈhɛ.vən.li/
- (Thuộc) Trời; ở trên trời, ở thiên đường.
- heavenly bodies — các thiên thể
- (Thông tục) Tuyệt trần, siêu phàm.
- heavenly beauty — sắc đẹp tuyệt trần
Tham khảo
sửa- "heavenly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)