Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.vən.li/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ heaven-ly.

Tính từ

sửa

heavenly /ˈhɛ.vən.li/

  1. (Thuộc) Trời; ở trên trời, ở thiên đường.
    heavenly bodies — các thiên thể
  2. (Thông tục) Tuyệt trần, siêu phàm.
    heavenly beauty — sắc đẹp tuyệt trần

Tham khảo

sửa