heathenise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaheathenise ngoại động từ
- Làm thành ngoại đạo.
Nội động từ
sửaheathenise nội động từ
Tham khảo
sửa- "heathenise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heathenise ngoại động từ
heathenise nội động từ