Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhi.təd.li/

Phó từ

sửa

heatedly /ˈhi.təd.li/

  1. Giận dữ, nóng nảy.
  2. Sôi nổi.

Tham khảo

sửa