Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhit.ˈreɪ.di.ˌeɪ.tiɳ/

Tính từ

sửa

heat-radiating /ˈhit.ˈreɪ.di.ˌeɪ.tiɳ/

  1. Phát nhiệt, bức xạ nhiệt.

Tham khảo

sửa