hearts-ease
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahearts-ease
- (Thực vật học) Cây hoa bướm dại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn.
Tham khảo
sửa- "hearts-ease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hearts-ease
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |