heartfelt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrt.ˌfɛɫt/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːrt.ˌfɛɫt] |
Tính từ
sửaheartfelt /ˈhɑːrt.ˌfɛɫt/
- Chân thành, thành tâm.
- heartfelt condolences — lời chia buồn chân thành
- heartfelt sympathy — sự thông cảm chân thành
- heartfelt gratitude — lòng biết ơn chân thành
Tham khảo
sửa- "heartfelt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)