Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrt.ˈwɔr.miɳ/

Tính từ sửa

heart-warming /ˈhɑːrt.ˈwɔr.miɳ/

  1. Ấm lòng, chân tình.

Tham khảo sửa