heart-to-heart
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrt.tə.ˈhɑːrt/
Tính từ
sửaheart-to-heart /ˈhɑːrt.tə.ˈhɑːrt/
- Thành thật, chân tình.
- heart-to-heart talk — chuyện thành thật, chuyện chân tình
Tham khảo
sửa- "heart-to-heart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)