heart-burning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrt.ˈbɜː.niɳ/
Danh từ
sửaheart-burning /ˈhɑːrt.ˈbɜː.niɳ/
- Sự ghen tuông, sự ghen tức.
- Sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán.
Tham khảo
sửa- "heart-burning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)