Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrt.ˈbləd/

Danh từ sửa

heart-blood /ˈhɑːrt.ˈbləd/

  1. Máu, huyết.
  2. Sự sống, sức sống.

Tham khảo sửa