Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛd.ˌbænd/

Danh từ

sửa

headband /ˈhɛd.ˌbænd/

  1. Dải buộc đầu, băng buộc đầu.

Tham khảo

sửa