Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.ˌdeɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

headache /ˈhɛ.ˌdeɪk/

  1. Chứng nhức đầu.
    to suffer from headache(s) — bị nhức đầu
    to have a bad headache — nhức đầu lắm
    a headache pill — viên thuốc nhức đầu
  2. (Thông tục) Vấn đề hắc búa.

Tham khảo

sửa