Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪ.ˈræk/

Danh từ sửa

hay-rack /ˈheɪ.ˈræk/

  1. Toa chở cỏ khô.
  2. Máng để cỏ khô (cho súc vật ăn).

Tham khảo sửa