Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔ.ˌθɔrn/

Danh từ sửa

hawthorn /ˈhɔ.ˌθɔrn/

  1. (Thực vật học) Cây táo gai.

Tham khảo sửa