Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔ.ˈhɔ/

Danh từ

sửa

haw-haw /ˈhɔ.ˈhɔ/

  1. (Như) Ha-ha.
  2. Tiếng cười hô hố.

Nội động từ

sửa

haw-haw nội động từ /ˈhɔ.ˈhɔ/

  1. Cười hô hố.

Tham khảo

sửa