Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haw-haw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔ.ˈhɔ/
Danh từ
sửa
haw-haw
/ˈhɔ.ˈhɔ/
(
Như
)
Ha-ha
.
Tiếng
cười
hô hố
.
Nội động từ
sửa
haw-haw
nội động từ
/ˈhɔ.ˈhɔ/
Cười
hô hố
.
Tham khảo
sửa
"
haw-haw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)