Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít havsnød havsnøda, havsnøden
Số nhiều

Danh từ

sửa

havsnød gđc

  1. Gặp nguy hiểm trên biển.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa