Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
haveneau
/hav.nɔ/
haveneaux
/hav.nɔ/

haveneau /hav.nɔ/

  1. (đánh) tôm.

Tham khảo

sửa