Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít havari havariet
Số nhiều havarier havaria, havariene

havari

  1. Sự chìm, đắm tàu.
    Det var mange havarier under stormen.

Tham khảo

sửa