Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
havari
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
havari
havariet
Số nhiều
havarier
havaria
,
havariene
havari
gđ
Sự
chìm
, đắm
tàu
.
Det var mange
havarier
under stormen.
Tham khảo
sửa
"
havari
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)