Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
haussement
/hɔs.mɑ̃/
haussements
/hɔs.mɑ̃/

haussement

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nâng lên.
    haussement d’épaules — sự nhún vai

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa