haussement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
haussement /hɔs.mɑ̃/ |
haussements /hɔs.mɑ̃/ |
haussement gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "haussement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
haussement /hɔs.mɑ̃/ |
haussements /hɔs.mɑ̃/ |
haussement gđ