Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haulm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔm/
Danh từ
sửa
haulm
/ˈhɔm/
Thân
cây
,
cắng
(đậu, khoai tây... ).
(
Danh từ tập thể
)
Cắng
cây
phơi
khô
(đậu, khoai tây... ).
Tham khảo
sửa
"
haulm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)