Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔ.ˌbɜːk/

Danh từ

sửa

hauberk /ˈhɔ.ˌbɜːk/

  1. (Sử học) Áo giáp dài (thời Trung cổ).

Tham khảo

sửa