Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈheɪt.fəl.li/

Phó từ

sửa

hatefully /ˈheɪt.fəl.li/

  1. Đáng căm hờn, đáng ghét.

Tham khảo

sửa