Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haste makes waste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tục ngữ
sửa
haste makes waste
Dục tốc bất đạt
;
nôn nóng
, muốn
nhanh
thì thường
hỏng
việc, không đạt được
kết quả
.
Tham khảo
sửa
Haste makes waste,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam