Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæs.ˌteɪt/

Tính từ

sửa

hastate /ˈhæs.ˌteɪt/

  1. (Thực vật học) Hình mác.

Tham khảo

sửa