Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.vəst.ˈmɑɪt/

Danh từ sửa

harvest-mite /ˈhɑːr.vəst.ˈmɑɪt/

  1. (Động vật học) Con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester).

Tham khảo sửa