Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harvest-bug
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːr.vəst.ˈbəɡ/
Danh từ
sửa
harvest-bug
/ˈhɑːr.vəst.ˈbəɡ/
(
Động vật học
)
Con
muỗi
mắt
(hay có về mùa gặt) ((cũng)
harvester
).
Tham khảo
sửa
"
harvest-bug
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)