Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrts.ˌhɔrn/

Danh từ sửa

hartshorn /ˈhɑːrts.ˌhɔrn/

  1. Sừng hươu.
  2. (Hoá học) Dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn).

Tham khảo sửa