Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.ˌpɪst/

Danh từ sửa

harpist /ˈhɑːr.ˌpɪst/

  1. Người chơi đàn hạc.

Tham khảo sửa