harmonica
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɑːr.ˈmɑː.nɪ.kə/
Danh từ
sửaharmonica /hɑːr.ˈmɑː.nɪ.kə/
Tham khảo
sửa- "harmonica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mɔ.ni.ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harmonica /aʁ.mɔ.ni.ka/ |
harmonicas /aʁ.mɔ.ni.ka/ |
harmonica gđ /aʁ.mɔ.ni.ka/
Tham khảo
sửa- "harmonica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)