Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrm.ləs.li/

Phó từ

sửa

harmlessly /ˈhɑːrm.ləs.li/

  1. Vô hại.
  2. Ngây thơ, vô tội.

Tham khảo

sửa