Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrm.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

harmfulness /ˈhɑːrm.fəl.nəs/

  1. Sự có hại; tính gây tai hại.

Tham khảo

sửa