Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhær.ɪ.ˌkoʊ/

Danh từ sửa

haricot /ˈhær.ɪ.ˌkoʊ/

  1. Món ragu (cừu... ).
  2. (Như) Haricot_bean.

Tham khảo sửa