Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˈlɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

harelip /ˈhɛr.ˈlɪp/

  1. Tật sứt môi trên (từ bé).

Tham khảo

sửa