Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˌwʊd/

Danh từ

sửa

hardwood /ˈhɑːrd.ˌwʊd/

  1. Gỗ cứng.
  2. Gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông... ).

Tham khảo

sửa