Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˌbɔrd/

Danh từ

sửa

hardboard /ˈhɑːrd.ˌbɔrd/

  1. Phiến gỗ ép.

Tham khảo

sửa