Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈpæn/

Danh từ

sửa

hard-pan /ˈhɑːrd.ˈpæn/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Tầng đất cát.

Tham khảo

sửa