Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈfi.tʃɜːd/

Tính từ

sửa

hard-featured /ˈhɑːrd.ˈfi.tʃɜːd/

  1. nét mặt thô cứng.

Tham khảo

sửa