Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

haras

  1. Trại ngựa giống.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
haras
/ha.ʁa/
haras
/ha.ʁa/

haras /ha.ʁa/

  1. Trại ngựa giống.

Tham khảo

sửa