Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hara-kiri

  1. Sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʁa.ki.ʁi/

Danh từ sửa

hara-kiri /a.ʁa.ki.ʁi/

  1. Sự mổ bụng tự sát (theo kiểu người Nhật).

Tham khảo sửa