Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
haquet
/ha.kɛ/
haquets
/a.kɛ/

haquet /ha.kɛ/

  1. Xe bò không chắn (để chở thùng).

Tham khảo

sửa