Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hæ.ˈplɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

haplology /hæ.ˈplɑː.lə.dʒi/

  1. (Ngôn ngữ) Sự đọc lược âm tiết trùng.

Tham khảo

sửa