Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haplologie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
haplologie
gc
(
Ngôn ngữ học
) Sự đọc
lược
âm
tiết
trùng
(ví dụ haplologie đọc là haplogie).
Tham khảo
sửa
"
haplologie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)