Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hank
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
hank
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæŋk/
Danh từ
sửa
hank
/ˈhæŋk/
Nùi
,
con
(sợi, len).
(
Hàng hải
)
Vòng
sắt
,
vòng
dây
(để móc buồm).
Tham khảo
sửa
"
hank
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)