Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhænt.səm.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

handsomely /ˈhænt.səm.li/

  1. Hào phóng, hậu hự.

Tham khảo

sửa