Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
handpick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhænd.ˈpɪk/
Danh từ
sửa
handpick
ặt bằng tay (không phải bằng máy)
/ˈhænd.ˈpɪk/
Lựa
chon
một cách
cẩn thận
;
chọn
(cái tốt nhất).
Tham khảo
sửa
"
handpick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)