Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhænd.ˈpɪk/

Danh từ

sửa

handpick ặt bằng tay (không phải bằng máy) /ˈhænd.ˈpɪk/

  1. Lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất).

Tham khảo

sửa