Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˈɔr.ɡən/

Danh từ sửa

hand-organ /ˈhænd.ˈɔr.ɡən/

  1. (Âm nhạc) Đàn hộp quay tay.

Tham khảo sửa