Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhænd.ˈmeɪd/

Tính từ

sửa

hand-made /ˈhænd.ˈmeɪd/

  1. Sản xuất bằng tay, làm bằng tay.

Tham khảo

sửa