Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hameau
/ha.mɔ/
hameaux
/ha.mɔ/

hameau /ha.mɔ/

  1. Xóm, thôn.

Tham khảo

sửa