Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hameçonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/am.sɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
hameçonner
ngoại động từ
/am.sɔ.ne/
Móc
lưỡi câu
.
Hameonner une ligne
— móc lưỡi câu vào cần câu
Câu
được (cá).
Tham khảo
sửa
"
hameçonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)