Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hamadryad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhæ.mə.ˈdrɑɪ.əd/
Danh từ
sửa
hamadryad
/ˌhæ.mə.ˈdrɑɪ.əd/
(
Thần thoại,thần học
)
Mộc tinh
(sống và chết với cây).
(
Động vật học
)
Khỉ
đầu
chó
a-bi-xi-ni
.
Tham khảo
sửa
"
hamadryad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)